Tại sao bị ngưng thở khi ngủ? Triệu chứng và cách chẩn đoán

10:45 23/12/2025

Tác giả: OTiV

Ngưng thở khi ngủ là rối loạn hô hấp nguy hiểm, xảy ra khi đường thở bị tắc nghẽn tạm thời trong lúc ngủ, gây ngắt quãng nhịp thở. Tình trạng này không chỉ làm giảm chất lượng giấc ngủ mà còn liên quan đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, đột quỵ,… Vậy tại sao lại bị ngưng thở khi ngủ, triệu chứng nhận biết là gì và chẩn đoán như thế nào? Cùng tìm hiểu ngay để sớm phát hiện và điều trị kịp thời.

ngưng thở khi ngủ

Ngưng thở khi ngủ là gì?

Ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea) là rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng xảy ra khi hơi thở của người bệnh bị gián đoạn nhiều lần trong lúc ngủ. Mỗi lần ngưng thở thường kéo dài ít nhất 10 giây và có thể xảy ra hàng trăm lần mỗi đêm. Tình trạng này khiến oxy trong máu giảm, làm ảnh hưởng đến não bộ, tim mạch và nhiều cơ quan khác. Từ đó, làm tăng nguy cơ cao huyết áp, nhồi máu cơ tim, đột quỵ và suy giảm chất lượng cuộc sống.

Theo nghiên cứu EPSASIE, tỷ lệ mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) ở người trưởng thành Việt Nam là khoảng 8,5%, trong đó 14% ở nam giới và 5% ở nữ giới.

Phân loại các loại hội chứng ngưng thở khi ngủ

Hội chứng ngưng thở khi ngủ được chia thành 3 loại chính dựa trên cơ chế gây ra tình trạng ngưng thở:

1. Ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn (OSA)

Đây là dạng phổ biến nhất của hội chứng ngưng thở khi ngủ, chiếm khoảng 80-90% tổng ca mắc. Tình trạng này xảy ra khi đường thở trên, thường là vùng hầu họng, bị hẹp hoặc tắc nghẽn hoàn toàn trong lúc ngủ. Mặc dù cơ thể vẫn cố gắng hô hấp, luồng khí lại không thể đi qua do sự cản trở cơ học.

Nguyên nhân phổ biến gồm béo phì, mô mỡ dư thừa vùng cổ, lưỡi to, amidan phì đại hoặc bất thường cấu trúc xương hàm. Người mắc OSA thường có triệu chứng ngủ ngáy to, ngưng thở từng đợt trong đêm và cảm giác buồn ngủ ban ngày, kèm theo mệt mỏi kéo dài.

2. Ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA)

Tình trạng này xảy ra do hệ thần kinh trung ương không gửi tín hiệu đúng cách đến các cơ điều khiển hô hấp. Khác với OSA, người mắc CSA không có nỗ lực hít thở trong các đợt ngưng thở, do não tạm thời “quên” lệnh thở. Dạng này ít phổ biến hơn và thường liên quan đến các bệnh lý thần kinh hoặc đang dùng các loại thuốc ức chế thần kinh trung ương. Người mắc CSA thường có giấc ngủ chập chờn, thức dậy nhiều lần trong đêm và hay cảm thấy hụt hơi hoặc đau đầu vào buổi sáng.

3. Ngưng thở khi ngủ hỗn hợp (Mixed Sleep Apnea)

Ngưng thở khi ngủ hỗn hợp là sự kết hợp của cả hai dạng trên – trung ương và tắc nghẽn. Một đợt ngưng thở hỗn hợp thường bắt đầu với hiện tượng ngưng thở trung ương (không có nỗ lực thở), sau đó chuyển thành ngưng thở tắc nghẽn (có nỗ lực thở nhưng bị tắc đường thở).

Dạng hỗn hợp thường được phát hiện khi người bệnh được theo dõi bằng đa ký giấc ngủ và phổ biến hơn ở những người mắc OSA nặng, đặc biệt là khi bắt đầu điều trị bằng máy áp lực dương liên tục (CPAP). Việc xác định rõ loại ngưng thở sẽ giúp bác sĩ điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả hơn cho từng trường hợp cụ thể.

ảnh hưởng nghiêm trông đến giấc ngủ và sức khỏe

Ngưng thở khi ngủ ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ và sức khỏe của người bệnh

Triệu chứng ngưng thở khi ngủ

Việc nhận biết sớm các triệu chứng đặc trưng là bước quan trọng để chẩn đoán và điều trị kịp thời, từ đó phòng ngừa biến chứng nguy hiểm về lâu dài. Dưới đây là những triệu chứng thường gặp ở người mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ mà bạn không nên chủ quan:

1. Ngáy to và ngưng thở từng đợt khi ngủ

Ngáy to và ngưng thở từng đợt trong lúc ngủ là triệu chứng đặc trưng nhất của hội chứng ngưng thở khi ngủ, đặc biệt là dạng tắc nghẽn. Những đợt ngưng thở này thường được người thân phát hiện, khi thấy người bệnh ngưng thở trong vài giây, sau đó thở hắt mạnh hoặc giật mình tỉnh giấc.

2. Thức giấc nhiều lần trong đêm

Người mắc ngưng thở khi ngủ thường bị gián đoạn giấc ngủ liên tục, cảm giác thức dậy nhiều lần, khó ngủ lại, hoặc tỉnh dậy với cảm giác nghẹt thở, hụt hơi. Việc giấc ngủ bị phân mảnh kéo dài sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống và sức khỏe tổng thể.

3. Mệt mỏi và buồn ngủ ban ngày

Do giấc ngủ bị gián đoạn, người bệnh thường cảm thấy không tỉnh táo sau khi ngủ dậy, kèm theo cảm giác mệt mỏi, buồn ngủ kéo dài suốt cả ngày. Một số trường hợp có thể ngủ gật khi làm việc, khi đang xem TV hoặc trong lúc lái xe, điều này làm tăng nguy cơ tai nạn rất cao.

4. Đau đầu

Thiếu oxy kéo dài trong lúc ngủ có thể gây đau đầu âm ỉ vào buổi sáng. Ngoài ra, người bệnh còn gặp tình trạng khó tập trung, giảm trí nhớ, giảm hiệu suất làm việc, thậm chí có thể bị thay đổi tâm trạng như dễ cáu gắt, lo âu hoặc trầm cảm.

5. Khô miệng

Người mắc ngưng thở khi ngủ thường thở bằng miệng trong đêm do tắc nghẽn mũi hoặc đường thở trên. Điều này dẫn đến khô miệng, đau rát họng sau khi ngủ dậy, một trong những triệu chứng khá phổ biến nhưng thường bị bỏ qua.

6. Rối loạn nhịp tim

Ở những người bị ngưng thở khi ngủ nặng, các đợt thiếu oxy lặp lại có thể kích hoạt hệ thần kinh giao cảm, gây tăng huyết áp về đêm và rối loạn nhịp tim. Đây là yếu tố nguy cơ lớn cho các biến chứng tim mạch như đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy tim,…

Tại sao bị ngưng thở khi ngủ?

Ngưng thở khi ngủ xảy ra khi đường thở bị cản trở hoặc não không điều khiển nhịp thở đúng cách trong lúc ngủ. Tùy theo loại ngưng thở (tắc nghẽn, trung ương hoặc hỗn hợp), nguyên nhân có thể khác nhau:

1. Ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn (OSA)

  • Béo phì: Mỡ thừa vùng cổ chèn ép đường thở trên.
  • Cấu trúc giải phẫu bất thường: Amidan lớn, lưỡi to, vòm họng hẹp, hàm nhỏ hoặc tụt ra sau.
  • Ngủ sai tư thế: Ngủ nằm ngửa khiến lưỡi và mô mềm dễ tụt về sau, làm hẹp đường thở.
  • Tuổi tác: Người lớn tuổi có trương lực cơ hầu họng giảm, dễ gây xẹp đường thở.
  • Sử dụng rượu, thuốc an thần: Làm giãn cơ, tăng nguy cơ tắc nghẽn hô hấp.

2. Ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA)

  • Tổn thương hệ thần kinh trung ương: Do đột quỵ, chấn thương sọ não, u não,…
  • Suy tim sung huyết: Ảnh hưởng đến kiểm soát nhịp thở.
  • Sử dụng thuốc ức chế thần kinh trung ương: Như opioid, thuốc ngủ mạnh.
  • Hội chứng Cheyne-Stokes: Một kiểu thở bất thường thường gặp ở bệnh nhân suy tim hoặc tổn thương não.

3. Ngưng thở khi ngủ hỗn hợp

Là sự kết hợp của hai cơ chế trên: ban đầu là ngưng thở trung ương, sau đó chuyển sang tắc nghẽn. Loại này thường phát hiện khi theo dõi bằng đo đa ký giấc ngủ ở bệnh nhân OSA nặng hoặc đang điều trị bằng máy thở CPAP.

Ai dễ ngưng thở khi ngủ?

Ngưng thở khi ngủ có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng một số nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn do yếu tố thể chất, lối sống hoặc bệnh lý nền. Dưới đây là các đối tượng dễ bị ngưng thở khi ngủ:

1. Người bị béo phì/thừa cân

Béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu của ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn (OSA). Mỡ tích tụ quanh vùng cổ, cằm và đường hô hấp trên có thể làm hẹp đường thở, gây tắc nghẽn khi ngủ. Chỉ số BMI ≥ 25 (thừa cân) hoặc ≥ 30 (béo phì) đều làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh.

người thừa cân béo phì dễ gặp phải

Người thừa cân, béo phì có nguy cơ bị chứng ngưng thở khi ngủ

2. Nam giới

Nam giới có nguy cơ ngưng thở khi ngủ cao gấp 2–3 lần so với nữ giới. Nguy cơ này tăng theo tuổi, đặc biệt ở người từ 40 tuổi trở lên, do trương lực cơ vùng họng giảm và cấu trúc mô mềm dễ xẹp hơn trong lúc ngủ.

3. Người có bất thường giải phẫu vùng hầu họng

Các bất thường như lưỡi to, amidan phì đại, vòm miệng hẹp, hàm dưới nhỏ hoặc tụt ra sau… đều làm hẹp đường thở trên và gây tắc nghẽn khi ngủ. Đây là lý do trẻ em có amidan lớn cũng có thể bị ngưng thở khi ngủ.

4. Người có thói quen xấu

Rượu và thuốc an thần làm giãn cơ hầu họng quá mức, khiến đường thở dễ bị sụp xuống. Hút thuốc lá gây viêm và phù nề niêm mạc đường hô hấp, góp phần làm hẹp đường thở. Tất cả các yếu tố này đều làm tăng nguy cơ OSA.

5. Tiền sử gia đình

Yếu tố di truyền đóng vai trò nhất định trong ngưng thở khi ngủ, đặc biệt liên quan đến cấu trúc hàm mặt, chất lượng cơ vùng hầu họng hoặc rối loạn điều hòa hô hấp trung ương.

6. Người mắc các bệnh lý nền

Ngưng thở khi ngủ có mối liên quan hai chiều với các bệnh lý mạn tính như tăng huyết áp kháng trị, đái tháo đường type 2, rối loạn nhịp tim hoặc suy tim. Những bệnh nhân này cần được tầm soát ngưng thở khi ngủ nếu có triệu chứng nghi ngờ.

7. Phụ nữ sau mãn kinh

Trước mãn kinh, nội tiết tố estrogen và progesterone giúp duy trì trương lực cơ vùng hầu họng. Sau mãn kinh, nguy cơ ngưng thở khi ngủ ở phụ nữ tăng lên, gần ngang bằng với nam giới.

Bệnh ngưng thở khi ngủ có nguy hiểm không?

Ngưng thở khi ngủ không chỉ đơn thuần là giấc ngủ kém chất lượng. Đây là một rối loạn hô hấp tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch, não bộ và chất lượng sống tổng thể. Tình trạng này kéo dài và không được can thiệp điều trị có thể gây ra một số hệ lụy như:

1. Mắc bệnh tim, đột quỵ

Bệnh ngưng thở khi ngủ làm tăng hoạt động của hệ thần kinh giao cảm, gây co mạch và tăng huyết áp kéo dài. Nhiều nghiên cứu cho thấy người mắc OSA có nguy cơ tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, suy tim, nhồi máu cơ tim và đột quỵ cao gấp nhiều lần so với người bình thường.

2. Tiểu đường

OSA làm rối loạn quá trình chuyển hóa glucose, kháng insulin và thúc đẩy viêm mãn tính – những yếu tố chính gây ra đái tháo đường type 2 và rối loạn lipid máu.

3. Giảm khả năng tập trung

Do giấc ngủ bị phân mảnh và thiếu oxy não, người bệnh thường bị mất ngủ mạn tính, suy giảm nhận thức, khó tập trung và giảm hiệu suất làm việc. Về lâu dài có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, mối quan hệ xã hội và tâm lý.

4. Tăng nguy cơ tai nạn

Người mắc OSA dễ ngủ gật khi lái xe, vận hành máy móc hoặc trong các tình huống nguy hiểm, làm tăng nguy cơ tai nạn giao thông và tai nạn lao động nghiêm trọng.

5. Ảnh hưởng đến tâm lý

Thiếu ngủ và giảm oxy kéo dài có thể dẫn đến lo âu, trầm cảm, cáu gắt và mất kiểm soát cảm xúc. Ở một số người cao tuổi, ngưng thở khi ngủ làm nặng hơn tình trạng sa sút trí tuệ.

Phương pháp chẩn đoán ngưng thở khi ngủ

Chẩn đoán hội chứng ngưng thở khi ngủ đòi hỏi sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng chuyên sâu. Dưới đây quy trình chẩn đoán phổ biến:

1. Khai thác triệu chứng lâm sàng

Bác sĩ sẽ tìm hiểu các dấu hiệu như ngáy to, ngưng thở khi ngủ, thức giấc nhiều lần trong đêm, buồn ngủ ban ngày, mệt mỏi, đau đầu buổi sáng… Đồng thời, đánh giá các yếu tố nguy cơ như béo phì, cao huyết áp, lớn tuổi hoặc có cổ to.

2. Sử dụng bảng câu hỏi sàng lọc

Các công cụ như STOP-Bang hoặc thang điểm buồn ngủ Epworth (ESS) giúp bác sĩ ước lượng nguy cơ mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ và quyết định có cần làm thêm xét nghiệm chuyên sâu hay không.

3. Đa ký giấc ngủ (Polysomnography – PSG)

Đây là phương pháp chẩn đoán tiêu chuẩn, theo dõi các chỉ số hô hấp, oxy máu, nhịp tim, chuyển động khi ngủ. Dựa vào chỉ số này, bác sĩ phân mức độ để lên kế hoạch điều trị phù hợp.

4. Nghiên cứu giấc ngủ tại nhà (HSAT)

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể dùng thiết bị theo dõi giấc ngủ tại nhà. Dù độ chính xác không bằng PSG nhưng vẫn có giá trị chẩn đoán trong nhiều trường hợp.

5. Xét nghiệm bổ sung nếu cần

Một số trường hợp cần nội soi tai mũi họng, chụp CT hoặc MRI vùng đầu – cổ để tìm nguyên nhân tắc nghẽn. Các xét nghiệm tim mạch cũng có thể thực hiện nếu nghi ngờ biến chứng do thiếu oxy kéo dài.

Điều trị ngưng thở khi ngủ như thế nào?

Hiện nay, có nhiều phương pháp điều trị hiệu quả, từ thay đổi lối sống đến sử dụng thiết bị hỗ trợ và can thiệp y khoa chuyên sâu. Tùy vào mức độ bệnh và nguyên nhân cụ thể ở từng người, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp phù hợp.

1. Thay đổi lối sống

Với tình trạng ngưng thở khi ngủ mức độ nhẹ, thay đổi lối sống là bước điều trị quan trọng. Người bệnh cần giảm cân nếu thừa cân, tránh rượu bia, thuốc an thần, bỏ thuốc lá, tập thói quen ngủ nghiêng và vận động thường xuyên.

2. Máy CPAP (Continuous Positive Airway Pressure)

Phương pháp này phổ biến và hiệu quả nhất cho tình trạng ngưng thở khi ngủ. Máy CPAP tạo luồng khí áp lực dương liên tục qua mặt nạ đeo khi ngủ, giúp đường thở luôn mở, từ đó ngăn ngừa tình trạng ngưng thở, cải thiện giấc ngủ và sức khỏe tim mạch.

máy thở cpap

Máy CPAP là phương pháp cải thiện chứng ngưng thở khi ngủ hiệu quả nhất

3. Dụng cụ hỗ trợ hàm dưới (Oral Appliances)

Với trường hợp nhẹ đến trung bình hoặc không dung nạp CPAP, bác sĩ có thể chỉ định dụng cụ nha khoa đeo khi ngủ để đưa hàm dưới và lưỡi ra trước, giúp đường thở thông thoáng hơn.

4. Phẫu thuật

Phẫu thuật được cân nhắc khi người bệnh có bất thường giải phẫu vùng hầu họng như amidan lớn, vách ngăn lệch, lưỡi gà dài,… Các phương pháp có thể bao gồm phẫu thuật UPPP, cắt amidan, chỉnh hình hàm hoặc phẫu thuật thần kinh kích thích lưỡi.

5. Điều trị nguyên nhân phối hợp

Nếu ngưng thở khi ngủ liên quan đến bệnh lý nền như suy giáp, dị dạng sọ mặt, bệnh lý thần kinh trung ương,… thì việc kiểm soát các bệnh lý này cũng là phần không thể thiếu trong quá trình điều trị toàn diện.

Phòng ngừa chứng ngưng thở khi ngủ như thế nào?

Ngưng thở khi ngủ là một rối loạn tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe nhưng hoàn toàn có thể phòng tránh nếu bạn chủ động điều chỉnh lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ. Một số biện pháp phòng ngừa ngưng thở khi ngủ đơn giản dưới đây được chuyên gia khuyến cáo nhằm bảo vệ giấc ngủ và sức khỏe lâu dài:

1. Duy trì cân nặng hợp lý

Kiểm soát cân nặng khoa học thông qua chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện đều đặn, nhờ đó giúp giảm áp lực lên đường hô hấp trên, từ đó hạn chế tình trạng tắc nghẽn khi ngủ.

2. Hạn chế rượu và thuốc an thần

Rượu và các thuốc an thần làm giãn cơ vùng họng, khiến đường thở dễ bị sụp xuống khi ngủ. Vì vậy, nên tránh sử dụng các chất này, đặc biệt là vào buổi tối, để giảm nguy cơ ngưng thở trong khi ngủ.

3. Ngủ đúng tư thế

Tư thế nằm ngửa dễ khiến lưỡi và mô mềm tụt ra sau, gây bít tắc đường thở. Nằm nghiêng, đặc biệt là nghiêng sang trái, được khuyến khích vì giúp đường thở thông thoáng hơn và giảm tần suất ngưng thở.

4. Thói quen ngủ lành mạnh

Thiết lập giờ đi ngủ – thức dậy cố định, ngủ đủ giấc và tránh thức khuya giúp điều hòa nhịp sinh học, nhờ đó giảm nguy cơ rối loạn giấc ngủ, trong đó có hội chứng ngưng thở khi ngủ.

thiết lập đồng hồ sinh học lành mạnh

Thiết lập đồng hồ sinh học lành mạnh giúp phòng ngừa tình trạng ngưng thở khi ngủ

5. Điều trị các bệnh lý liên quan

Các bệnh tai mũi họng như viêm mũi dị ứng, viêm xoang mạn tính, hoặc vách ngăn lệch có thể gây cản trở đường thở khi ngủ. Việc khám và điều trị sớm những tình trạng này giúp phòng ngừa hiệu quả nguy cơ ngưng thở về lâu dài.

Khi nào nên đi khám?

Bạn nên đi khám chuyên khoa hô hấp, tai mũi học nếu gặp các dấu hiệu sau:

  • Ngáy to, ngưng thở khi ngủ: Ngủ ngáy kéo dài, có lúc ngưng thở rồi giật mình thở gấp là dấu hiệu điển hình cần thăm khám sớm.
  • Mệt mỏi, buồn ngủ ban ngày: Dù ngủ đủ giờ nhưng vẫn cảm thấy uể oải, mất tập trung, dễ buồn ngủ là dấu hiệu cảnh báo giấc ngủ không chất lượng.
  • Đau đầu buổi sáng, khô họng, dễ cáu gắt: Đây là biểu hiện thường gặp do thiếu oxy khi ngủ.
  • Có yếu tố nguy cơ: Người béo phì, tăng huyết áp, tiểu đường hoặc có người thân mắc chứng ngưng thở khi ngủ nên chủ động khám tầm soát.

Thắc mắc liên quan

1. Ngưng thở khi ngủ có chữa khỏi được không?

Ngưng thở khi ngủ có thể được kiểm soát hiệu quả, nhưng khả năng chữa khỏi hoàn toàn còn tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ bệnh. Với trường hợp nhẹ, thay đổi lối sống như giảm cân, hạn chế rượu bia và điều chỉnh tư thế có thể giúp cải thiện tình trạng rõ rệt. Với trường hợp nặng hơn, cần can thiệp y khoa như dùng máy thở CPAP, thiết bị hỗ trợ hoặc làm phẫu thuật nếu tắc nghẽn. Mặc dù không phải trường hợp nào cũng chữa khỏi hoàn toàn, nhưng điều trị đúng cách sẽ giúp kiểm soát bệnh, ngăn ngừa biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

2. CPAP có phải dùng suốt đời không?

Máy CPAP không bắt buộc phải dùng suốt đời. Nếu nguyên nhân ngưng thở khi ngủ được cải thiện (như giảm cân, phẫu thuật thành công), người bệnh có thể ngừng dùng sau khi bác sĩ đánh giá lại. Tuy nhiên, với trường hợp nặng hoặc không thể loại bỏ nguyên nhân, CPAP có thể cần dùng lâu dài để kiểm soát bệnh và ngừa biến chứng.

3. Trẻ em có bị ngưng thở khi ngủ không?

Trẻ em hoàn toàn có thể mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ, dù tỷ lệ thấp hơn người lớn. Nguyên nhân thường gặp ở trẻ là do amidan hoặc VA phì đại, béo phì, hoặc bất thường cấu trúc đường thở. Trẻ bị ngưng thở khi ngủ có thể gặp các biểu hiện như ngáy to, ngủ há miệng, thở gấp, đái dầm, chậm phát triển thể chất và trí tuệ.

Ngưng thở khi ngủ ảnh hưởng nghiêm trọng đến giấc ngủ và tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng như tim mạch, huyết áp cao hay đột quỵ. Việc nhận biết sớm triệu chứng và hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn chủ động thăm khám và chẩn đoán kịp thời. Nếu bạn thường xuyên ngáy to, mệt mỏi ban ngày hay có dấu hiệu ngưng thở khi ngủ, đừng chủ quan, hãy đến cơ sở y tế uy tín để được tư vấn và điều trị sớm, bảo vệ sức khỏe và chất lượng cuộc sống lâu dài.

03:57 23/12/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Gửi Câu Hỏi
*Vui lòng điền thông tin chính xác để chúng tôi thông báo cho bạn khi có kết quả
Bài viết khác

Uống capuchino có mất ngủ không? Nếu bị khó ngủ, phải làm sao?

Capuchino là loại thức uống có hương thơm đặc trưng, được pha chế từ cà phê, sữa nóng và bọt sữa nên được nhiều người ưa chuộng. Vậy uống capuchino có...

Uống Panadol có mất ngủ không? Cách sử dụng đúng ra sao?

Panadol có thể được sử dụng như một loại thuốc kê đơn hoặc không kê đơn, với tác dụng chính là giảm đau và hạ sốt. Vậy uống Panadol có mất...

Chứng rối loạn giấc ngủ ở trẻ tự kỷ​ cần cha mẹ cảnh giác

Chứng rối loạn giấc ngủ ở trẻ tự kỷ là vấn đề phổ biến nhưng dễ bị cha mẹ chủ quan, trong khi đây lại là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp...

Giá đo đa ký giấc ngủ bao nhiêu tiền? Chi phí tham khảo

Đo đa ký giấc ngủ (Polysomnography) là phương pháp quan trọng giúp phát hiện các rối loạn như ngưng thở khi ngủ, ngủ không sâu hay mệt mỏi kéo dài....

Ngủ tốn bao nhiêu calo? Cơ thể đốt calo thế nào trong lúc bạn ngủ?

Bạn có biết cơ thể vẫn tiếp tục đốt cháy calo trong khi chúng ta ngủ? Nếu tò mò về chủ đề này, chắc hẳn bạn cũng muốn tìm hiểu...

Giải đáp: 1 ngày ngủ 7 tiếng được không?

Chúng ta đều biết giấc ngủ quan trọng đối với sức khỏe, nhưng lại rất khó để xác định chính xác ngủ bao nhiêu là đủ. Đó là lý do...

Trẻ trằn trọc khó ngủ thiếu chất gì? Cha mẹ cần phải làm gì?

Trẻ bị trằn trọc, khó ngủ hay giật mình thức giấc giữa đêm có thể do thiếu hụt một số dưỡng chất quan trọng. Tình trạng này kéo dài có...

Tim đập nhanh hồi hộp khó ngủ là bệnh gì? Có chữa được không?

Mỗi đêm, bạn trằn trọc khó ngủ vì tim đập nhanh, cảm giác hồi hộp như sắp đối mặt với điều gì đó bất an. Tình trạng này lặp đi...

Suy nhược thần kinh mất ngủ​ là như thế nào? Cách điều trị ra sao?

Thường xuyên mất ngủ, mệt mỏi kéo dài, đầu óc căng thẳng,… có thể là dấu hiệu của suy nhược thần kinh. Đặc biệt, mất ngủ do suy nhược thần kinh có...

Hội chứng chân không yên (RLS) là gì? Cách điều trị ra sao?

Bạn thường xuyên cảm thấy bồn chồn, khó chịu ở chân vào ban đêm, buộc phải cử động mới dễ chịu. Đây có thể là dấu hiệu của hội chứng chân...


Copyright © 2014 OTiV

Các thông tin trên website otiv.com.vn chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. OTiV không chịu trách nhiệm về những trường hợp tự ý áp dụng mà không có chỉ định của bác sĩ.